Characters remaining: 500/500
Translation

loi choi

Academic
Friendly

Từ "lòi choi" trong tiếng Việt có nghĩahành động nhảy nhót, đi lại không ngừng, thường một cách vui vẻ, hồn nhiên, biểu hiện sự vô tư, hoạt bát của một người hoặc một đứa trẻ.

Định nghĩa đơn giản:
  • Lòi choi: Nhảy nhót, đi lại liên tục, không chịu đứng yên.
dụ sử dụng:
  1. Trong câu đơn giản:

    • " lòi choi trong sân chơi, cười đùa với bạn ."
    • "Chú chó lòi choi quanh nhà khi thấy chủ về."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trẻ em thường lòi choi khắp nơi, thể hiện sự năng động vui tươi của tuổi thơ."
    • "Khi nghe nhạc, anh ấy cứ lòi choi theo điệu nhạc không để ý đến xung quanh."
Các biến thể:
  • Lòi choi: Thường dùng để chỉ hành động nhảy nhót của trẻ em hoặc động vật.
  • Lòi choi như sáo: Hình ảnh minh họa cho việc nhảy nhót vui vẻ, nhẹ nhàng, như chim sáo bay lượn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Nhảy nhót: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ hành động di chuyển một cách vui vẻ, linh hoạt.
  • Chạy nhảy: Chỉ việc di chuyển nhanh chóng, nhưng không nhất thiết phải yếu tố vui vẻ như "lòi choi".
  • Lung lay: Có thể mô tả một trạng thái không đứng yên, nhưng thường mang nghĩa ít năng động hơn.
Từ liên quan:
  • Vui vẻ: Có thể đi kèm với "lòi choi", thể hiện tâm trạng hạnh phúc.
  • Năng động: Thể hiện tính cách của những người thường xuyên lòi choi.
Chú ý:
  • "Lòi choi" thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự trẻ trung, hồn nhiên. Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý tới ngữ cảnh để đảm bảo rằng phù hợp không bị hiểu nhầm.
  1. đg. (hoặc t.). Nhảy nhót luôn chân không chịu đứng yên. Nhảy loi choi như sáo.

Comments and discussion on the word "loi choi"